Âm nhạc luôn đóng vai trò trung tâm của toàn bộ một tác phẩm Opera (bao gồm thanh nhạc và khí nhạc). Đặc biệt, vai trò của thanh nhạc còn được ví giống như “linh hồn” của Opera, vì nó có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong bộ môn nghệ thuật bác học này. Trong bài viết này, VietVocal sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những hình thức thanh nhạc chủ yếu trong Opera. Nào chúng ta cùng bắt đầu nhé!
Mục lục
1. Hình thức Recitative (hát nói)
Thuật ngữ Recitative theo tiếng Ý có nghĩa là đọc để nghe (nói với khán giả, thính giả). Phần lời được nói theo cách hát ở trên nền của giai điệu, tiết tấu trong một khuôn khổ cùng với số ô nhịp nhất định. Có thể hiểu phần lời sẽ không vượt ra khỏi phạm vi tiết tấu nói, còn tuyến giai điệu hòa quyện cùng với âm điệu của lời nói.
Chức năng cơ bản của Recitative (hát nói) là truyền đạt nội dung, âm điệu của lời nói khi được tham gia vào trong tình huống kịch. Những Recitative thường sẽ xuất hiện trước khi bắt đầu các hình thức thanh nhạc khác trong Opera.
Recitative gồm hai loại:
- Recitative Secco: Dạng hát nói khô với tiết tấu tự do, có dàn nhạc hoặc đàn clavecin đệm theo cùng với các hợp âm khô, ngắn.
- Recitative Accompagnato: Dạng hát nói có giai điệu rõ ràng với tiết tấu quy chuẩn và phần đệm của dàn nhạc được viết một cách phong phú, đa dạng, gần giống với phần đệm hát.
2. Hình thức đơn ca
Hình thức thanh nhạc chủ yếu trong Opera tiếp theo VietVocal muốn giới thiệu đến các bạn là hình thức đơn ca. Sau đây là một số thể loại thuộc hình thức này:
Thể loại Aria
Thuật ngữ Aria theo tiếng Ý có nghĩa là “khúc ca” hay “khúc hát”. Bản chất của thuật ngữ này trong âm nhạc là những giai điệu đẹp, khắc họa nên nhiều mặt hành động, tính cách của nhân vật.
Nói cách khác, Aria là tên gọi một thể loại thanh nhạc có ở trong các tác phẩm Opera, Cantata (đại hợp xướng), Oratorio (thanh xướng kịch), Messe (tổ khúc thanh nhạc) và cả các bản Aria độc lập có quy mô vừa và lớn (Concert Aria).
Aria trong Opera là một trích đoạn hoàn chỉnh về mặt nghệ thuật và kết cấu (thường được viết khoảng hai đoạn hoặc ba đoạn). Aria chỉ dành riêng cho một diễn viên đơn ca (solist) cùng với dàn nhạc đệm. Nhà phê bình âm nhạc người Nga nổi tiếng Astafiev đã gọi Aria trong Opera là những cao trào cảm xúc. Sau khi thưởng thức một Aria, người nghe có thể hiểu rõ được “chân dung” của nhân vật ấy.
Chủ đề âm nhạc trong Aria thường nổi bật và có sức diễn cảm cao. Có thể nói, phần đó tập trung tinh hoa của một vở Opera. Nên khi nói tới những nét đặc sắc trong các vở Opera, người ta vẫn thường dẫn chứng bằng Aria.
Aria có một vị trí trung tâm ở trong Opera, nó có vai trò vô cùng quan trọng cho sự thành công của một vở Opera. Việc lựa chọn diễn viên cho nhân vật, chọn loại giọng sao cho phù hợp cùng với tính cách nhân vật và đảm bảo về trình độ chuyên môn cần có sự chọn lựa chính xác.
Thể loại Ariozo
Thuật ngữ Ariozo theo tiếng Ý có nghĩa là “du dương”. Về tính chất, Ariozo giống với Aria nhưng thường được viết với hình thức nhỏ, ngắn và tự do hơn trong cấu trúc thanh nhạc.
Ariozo được chia làm hai loại:
- Loại thứ nhất mang tình tiết, giai điệu giống một bài hát nhưng được dựa trên chất liệu âm nhạc của Recitative (hát nói).
- Loại thứ hai có cấu trúc và hình thức tinh tế, phong phú hơn. Loại này được viết theo lối âm nhạc xuyên suốt.
Đây là một thể loại thanh nhạc đứng vị trí trung gian giữa giai điệu du dương thanh thoát kiểu ca khúc và hát nói. Cũng giống như Aria, Ariozo được sử dụng giống như một tiết mục đơn ca lớn và hoàn chỉnh.
Thể loại Romance
Theo từ điển ngôn ngữ về âm nhạc của các quốc gia trên thế giới, thuật ngữ Romance đều có chung nghĩa là trữ tình với không khí lãng mạn. Romance là một thể loại vô cùng phong phú, thường được viết dưới dạng độc lập và xuất hiện nhiều ở trong các tác phẩm Opera. Nó được viết cho cả thanh nhạc và khí nhạc.
Nguồn gốc của thuật ngữ Romance được bắt nguồn ở Tây Ban Nha từ đầu thế kỷ XVI với tên gọi ban đầu là Romanceco với hình thức Ballad mang tính kể chuyện, có nghĩa là những ca khúc đơn giản có tính dân gian, phần đệm khi ấy chỉ đơn giản do đàn guitar đảm nhiệm.
Thể loại Ballad
Thuật ngữ Ballad được bắt nguồn từ động từ “ballar” có nghĩa là nhảy múa. Ballad trong Opera là những phần đơn ca tự do về mặt cấu trúc, mang tính chất trữ tình – kịch tính, thơ ca, trữ tình và đôi khi có nội dung phóng túng. Thể loại này xuất hiện nhiều ở trong các vở Opera hài của Pháp.
Thể loại Arietta
Là một thể loại Aria ngắn, Arietta theo tiếng Ý có thể được hiểu là Aria nhỏ hoặc giảm bớt. Arietta mang đậm tính ca khúc và chúng ta thường bắt gặp các Arietta được viết trong Opera hài Pháp.
Monolog
Là một dạng giống với thể loại Aria nhưng có tính chất “độc thoại”, trong đó nhân vật tự nói với chính mình, giới thiệu về bản thân hoặc nói cùng với khán giả. Cấu trúc Aria – Monolog so với những Aria khác thì Aria – Monolog thường sẽ có nhiều đoạn, chi tiết và phức tạp hơn.
Cavatina
Là thể loại Aria trữ tình với tính chất của các ca khúc trữ tình – lãng mạn, cùng lối cấu trúc tự do trong hình thức. Aria – Cavatina xuất hiện từ nửa sau thế kỷ XVIII. Nói đến Cavatina là người ta nói đến sự nổi trội về giai điệu mượt mà ở trong thanh nhạc, các âm thanh được gắn kết, liền giọng, đẹp đẽ và tươi sáng.
Ca khúc
Trong Opera, ca khúc cũng đóng vai trò quan trọng, nó rất đa dạng và chiếm một vị trí nổi bật. Ca khúc có thể miêu tả về tính cách, hành động của nhân vật, thể hiện được những căng thẳng, kịch tính mang tính kịch.
Một số ca khúc còn được mở rộng về hình thức, đôi khi còn có ý nghĩa, sức mạnh biểu cảm giống như một Aria. Mặt khác, ca khúc được bắt nguồn từ nghệ thuật dân gian, như những bài hát miêu tả về cảnh sinh hoạt đời thường tới những bài hát ru, hát quay tơ, hát ví, hát vè, hát chèo thuyền,…
3. Hình thức hợp ca
Hợp ca là thể loại thanh nhạc thường thấy trong bất kỳ một vở Opera nào. Cũng giống như thể loại Aria, hợp ca trong Opera gợi tả và thể hiện lên hình tượng, tính cách, xúc cảm trong cùng một lúc, trong cùng một thời điểm của các nhân vật tham gia vào hợp ca ấy. Đôi lúc các nhân vật ở trong hợp ca cùng giống nhau về cảm xúc, về niềm vui hay nỗi buồn. Nhưng cũng có khi mỗi nhân vật sẽ ở một trạng thái, cảm xúc khác nhau, thậm chí là đối lập với nhau.
Hợp ca trong Opera được phân loại tùy theo số lượng nhân vật (số người tham gia) của các tiết mục thanh nhạc, thông thường có số lượng từ hai đến mười diễn viên (không vượt quá mười diễn viên). Hợp ca gồm các dạng sau:
- Duo hợp ca của hai diễn viên (hai người hát) theo tiếng Ý.
- Trio là hợp ca của ba diễn viên (ba người hát) theo tiếng Ý.
- Quartetto là hợp ca của bốn diễn viên (bốn người hát) theo tiếng Ý.
- Quintetto là hợp ca của năm diễn viên (năm người hát) theo tiếng Ý.
- Certett là hợp ca của sáu diễn viên (sáu người hát) theo tiếng Đức.
- Septett là hợp ca của bảy diễn viên (bảy người hát) theo tiếng Đức.
- Otetto là hợp ca của tám diễn viên (tám người hát) theo tiếng Ý.
- Nonetto là hợp ca của chín diễn viên (chín người hát) theo tiếng Ý.
- Decimetto là hợp ca của mười diễn viên (mười người hát) theo tiếng Ý.
Như đã phân tích ở trên, hợp ca có thể được chia ra ra làm hai loại:
- Hợp ca đồng thuận là những nhân vật thể hiện cùng một trạng thái tình cảm trên cùng một sự kiện kịch, trong cùng một hòa âm thống nhất, các bè liên kết cùng với nhau bằng một chủ đề âm nhạc thống nhất.
- Hợp ca không đồng thuận là các nhân vật thể hiện những trạng thái cảm xúc khác nhau, trái chiều cùng một lúc, thậm chí là xung đột cảm xúc giữa những người tham gia hành động cùng với các bè giai điệu khác nhau, đối lập nhau.
4. Hình thức hợp xướng
Trong Opera, hợp xướng cũng có một vai trò quan trọng. Có thể ví hợp xướng trong Opera giống như một bức tranh nhiều màu sắc, đôi khi nó chính là “gam màu nền” tạo nên các nét chấm phá cho các tiết mục khác nổi bật hơn. Nói theo một cách khác, để có được một vở Opera hay thì không thể thiếu được các tiết mục của hợp xướng.
Hợp xướng được chia ra thành các dạng sau: Hợp xướng hỗn hợp, Hợp xướng nam, hợp xướng nữ và hợp xướng trẻ em. Hình thức này xuất hiện trước cả Opera. Vào thế kỉ XIV đến thế kỉ XVI, hợp xướng thường được biểu diễn bên trong các nhà thờ tại các nước Tây Âu và rất phát triển. Đến cuối thế kỷ XVII, hầu như hợp xướng không còn được sử dụng trong Opera.
Mãi tới cuộc Cách mạng tư sản Pháp vào năm 1789, hợp xướng đã quay trở lại và nhạc sĩ vĩ đại C. W. Gluck là người có công đầu. Ông đã cải cách Opera để đáp ứng những yêu cầu về mặt tư tưởng thẩm mỹ, những đòi hỏi được thưởng thức nghệ thuật của những nhóm người tiến bộ trong xã hội bằng việc phục hồi cho hợp xướng trở lại ở trong các vở Opera của mình.
Chức năng của hợp xướng trong Opera rất đa dạng và phong phú, loại vai diễn tập thể này thường đại diện cho cái thiện, cái chính nghĩa,… nhưng đôi khi cũng là thế lực bóng tối, của cái ác, tà đạo,… Hợp xướng thể hiện sức mạnh của tập thể, sức mạnh của quần chúng nhân dân.
Vậy là VietVocal đã cùng các bạn tìm hiểu tổng quan về những hình thức thanh nhạc chủ yếu trong Opera. Nếu thấy hay, các bạn hãy để lại đánh giá bình luận sao cho bài viết này nhé! Hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết sau.