Tìm hiểu về những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý

0
202

Trong thế giới âm nhạc, tiếng Ý đã trở thành ngôn ngữ chung để diễn đạt những ý tưởng phức tạp và cảm xúc sâu sắc. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Ý không chỉ là quan trọng cho các nghệ sĩ và nhà soạn nhạc mà còn là chìa khóa giúp người nghe tiếp cận và hiểu rõ hơn về tác phẩm âm nhạc. Trong bài viết này, VietVocal sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý phổ biến được sử dụng nhiều trên toàn thế giới.

1. Những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về Nhịp độ

Nhịp độ mẫu

Dưới đây là danh sách về các thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng ý về nhịp độ mẫu. BPM  (Số lượng nhịp mỗi phút cụ thể) chỉ mang tính hướng dẫn. Trong âm nhạc hiện đại, mỗi máy đánh nhịp sẽ có các mức độ BPM khác nhau (ví dụ ♩= 120) có thể bổ sung hoặc có thể thay thế hướng dẫn nhịp độ.

Thuật ngữ

Ý nghĩa

BPM

adagietto

có vẻ chậm

72-76

adagio

chậm

66-76

allegretto

có vẻ nhanh hơn, nhưng chậm hơn allegro

112-120

allegrissimo

nhanh nhiều

172-176

allegro

nhanh

120-168

allegro moderato

nhanh hơn bình thường

116-120

andante

bằng tốc độ bước đi

76-108

andante moderato

chậm hơn bình thường một chút

92-112

andantino

hơi hơi nhanh

80-108

grave

rất chậm

25-45

larghetto

hơi hơi chậm

60-66

larghissimo

cực kì chậm

dưới 25

largo

rất chậm

40-60

lento

chậm vừa

45-60

moderato

nhanh vừa

108-120

prestissimo

cực kì nhanh

trên 200

presto

quá nhanh

168-200

vivace

rất nhanh

140-176

vivacissimo

nhanh dồn dập

172-176

Nhịp độ thay đổi

Dưới đây là danh sách thuật ngữ nhịp độ thay đổi. Thuật ngữ sử dụng để miêu tả sự thay đổi có thể được viết thêm dấu gạch nối để chỉ độ dài quãng thời gian thay đổi, ví dụ như “rit.  _  _  _“,…

Thuật ngữ

Viết tắt

Ý nghĩa

a piacere

 

diễn tả sự tự do, người biểu diễn có thể tự quyết định nhịp độ

a tempo

 

trở về nhịp cũ

rallentando

rall.

chậm dần lại

ritardando

rit., ritard.

chậm dần đều

ritenuto

riten.

chậm ngay lập tức

rubato

 

tốc độ tự do

stringendo

 

nhanh dần, giống như là “kéo căng”

accelerando

accel.

nhanh dần

2. Những thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý về Cường độ nốt nhạc

Cường độ nốt nhạc tiêu chuẩn

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý về cường độ nốt nhạc tiêu chuẩn. Những tiêu chuẩn này chỉ ra độ lớn tương đối của âm thanh, chứ không hoàn toàn liên quan đến từng mức độ âm thanh cụ thể. Đối với tiêu chuẩn của người Ý, cường độ nốt nhạc thường sẽ được viết dưới khuông nhạc hay giữa hai khuông nhạc lớn.

Thuật ngữ

Ký hiệu

Ý nghĩa

pianississimo

ppp

nhẹ nhất có thể

pianissimo

pp

rất nhẹ

piano

p

nhẹ

mezzo piano

mp

tương đối nhẹ

mezzo forte

mf

tương đối to

forte

f

to

fortissimo

ff

rất to

fortississimo

fff

to nhất có thể

Thay đổi cường độ

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý về độ cường độ thay đổi. Kẹp (Crescendo Diminuendo) được người ta sử dụng để hiển thị cường độ thay đổi trong phạm vi vài nhịp. Trong khi đó, dim. và cresc. được sử dụng để thể hiện sự thay đổi cho quãng dài hơn. Những thuật ngữ có thể được ghi thêm gạch nối để diễn tả về độ dài của cường độ thay đổi.

Thuật ngữ

Ký hiệu

Ý nghĩa

crescendo

cresc. hoặc <

lớn dần

diminuendo

dim. hoặc >

nhẹ dần

fortepiano

fp

lớn, nhưng ngay lập tức nhẹ

sforzando, forzando, szforzato

sfz, sf hoặc fz

nhấn mạnh đột ngột (áp dụng cho hợp âm và nốt nhạc)

rinforzando

rfz hoặc rf

nhấn mạnh (áp dụng với hợp âm, nốt nhạc và đoản khúc)

3. Những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về Kỹ thuật

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về kỹ thuật chơi nhạc phổ biến. Những thuật ngữ này hỗ trợ người biểu diễn sử dụng kỹ thuật chơi nhạc nhất định để có thể tạo ra âm thanh mong muốn.

Thuật ngữ

Viết tắt

Ý nghĩa

arpeggio

arp.

các nốt trong hợp âm được chơi nối tiếp với nhau thay vì được chơi cùng một lúc, ngắn gọn chính là hợp âm rải

glissando

gliss.

luyến láy liên tiếp từ nốt này sang một nốt khác

legato

 

nốt được chuyển một cách nhẹ nhàng, uyển chuyển

mano destra

m.d.

tay phải

mano sinistra

m.s.

tay trái

con sordino

 

Dùng sourdine hoặc không dùng pedal đàn piano

senza sordino

 

Không sử dụng sourdine hoặc sử dụng sustain pedal đàn piano

pizzicato

pizz.

gảy dây đàn bằng ngón tay thay vì sử dụng vĩ

portamento

port.

luyến nhẹ nhàng từ nốt này sang một nốt khác

tutti

 

tất cả đồng diễn

staccato

stacc.

xử lý nốt ngắn và sắc

staccatissimo

staccatiss.

xử lý nốt ngắn và hoàn toàn tách biệt

vibrato

 

rung nốt nhạc

4. Những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về Nhạc điệu

Dưới đây là danh sách những thuật ngữ âm nhạc về nhạc điệu quen thuộc bằng tiếng Ý. Những thuật ngữ này giúp người chơi nhạc có thể nắm bắt được nhạc điệu của đoạn nhạc qua nhịp điệu, tiết tấu và cường độ.

Thuật ngữ

Ý nghĩa

agitato

truyền cảm

animato

vui tươi

cantabile

du dương

con amore

tình cảm

con brio

cảm hứng

con fuoco

bốc lửa

con moto

tinh thần

dolce

ngọt ngào

doloroso

buồn bã

energico

tràn đầy năng lượng

espressivo

biểu cảm

grazioso

yêu kiều

leggiero

nhẹ nhàng

maestoso

trang nghiêm

marcato

mạnh mẽ

risoluto

dứt khoát

scherzando

vui nhộn

sostenuto

luyến rất dài

tenuto

ngân liên tục

tranquillo

từ tốn

5. Những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về Lặp lại

Dưới đây là danh sách thuật ngữ âm nhạc hướng dẫn lặp lại các nốt nhạc bằng tiếng Ý. Hướng dẫn được sử dụng nhằm hỗ trợ cho người biểu diễn lặp lại một khúc nhạc nhất định.

6. Những thuật ngữ chung bằng tiếng Ý 

Dưới đây là danh sách những thuật ngữ chung bằng tiếng Ý. Những thuật ngữ này thường được sử dụng cùng với các thuật ngữ khác như allegro molto (rất nhanh), con amore (truyền cảm),…

Thuật ngữ

Ý nghĩa

ad libitum

cho phép người biểu diễn hát theo nhịp tuỳ ý at pleasure

assai

rất

con

với

ma

nhưng

ma non tanto

nhưng không nhiều

ma non troppo

nhưng không quá nhiều

meno

ít hơn

molto

nhiều

non

không

più

nhiều hơn

poco

một chút

poco a poco

từng chút một

senza

không có

simile

theo cách tương tự

subito

ngay lập tức

 

Trên đây là tổng hợp những Thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý phổ biến được các nhà soạn nhạc sử dụng. Âm nhạc là một ngôn ngữ tinh tế và phong phú, và thuật ngữ âm nhạc thường được sử dụng để mô tả và hiểu biết về các yếu tố cơ bản của nghệ thuật này. Hy vọng những thuật ngữ âm nhạc trên sẽ giúp các bạn có thêm vốn hiểu biết của mình với âm nhạc.

Đánh giá bài viết!
[Tổng: 1 Trung bình: 5]
Banner khóa học
Bài trước9 phần mềm tách nhạc từ video nhanh chóng và tốt nhất hiện nay
Bài tiếp theoTop 5 kỷ lục Guinness thế giới về giọng hát khó tin nhất