Trong thế giới âm nhạc, tiếng Ý đã trở thành ngôn ngữ chung để diễn đạt những ý tưởng phức tạp và cảm xúc sâu sắc. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Ý không chỉ là quan trọng cho các nghệ sĩ và nhà soạn nhạc mà còn là chìa khóa giúp người nghe tiếp cận và hiểu rõ hơn về tác phẩm âm nhạc. Trong bài viết này, VietVocal sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý phổ biến được sử dụng nhiều trên toàn thế giới.
Mục lục
1. Những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về Nhịp độ
Nhịp độ mẫu
Dưới đây là danh sách về các thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng ý về nhịp độ mẫu. BPM (Số lượng nhịp mỗi phút cụ thể) chỉ mang tính hướng dẫn. Trong âm nhạc hiện đại, mỗi máy đánh nhịp sẽ có các mức độ BPM khác nhau (ví dụ ♩= 120) có thể bổ sung hoặc có thể thay thế hướng dẫn nhịp độ.
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
BPM |
adagietto |
có vẻ chậm |
72-76 |
adagio |
chậm |
66-76 |
allegretto |
có vẻ nhanh hơn, nhưng chậm hơn allegro |
112-120 |
allegrissimo |
nhanh nhiều |
172-176 |
allegro |
nhanh |
120-168 |
allegro moderato |
nhanh hơn bình thường |
116-120 |
andante |
bằng tốc độ bước đi |
76-108 |
andante moderato |
chậm hơn bình thường một chút |
92-112 |
andantino |
hơi hơi nhanh |
80-108 |
grave |
rất chậm |
25-45 |
larghetto |
hơi hơi chậm |
60-66 |
larghissimo |
cực kì chậm |
dưới 25 |
largo |
rất chậm |
40-60 |
lento |
chậm vừa |
45-60 |
moderato |
nhanh vừa |
108-120 |
prestissimo |
cực kì nhanh |
trên 200 |
presto |
quá nhanh |
168-200 |
vivace |
rất nhanh |
140-176 |
vivacissimo |
nhanh dồn dập |
172-176 |
Nhịp độ thay đổi
Dưới đây là danh sách thuật ngữ nhịp độ thay đổi. Thuật ngữ sử dụng để miêu tả sự thay đổi có thể được viết thêm dấu gạch nối để chỉ độ dài quãng thời gian thay đổi, ví dụ như “rit. _ _ _“,…
Thuật ngữ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
a piacere |
diễn tả sự tự do, người biểu diễn có thể tự quyết định nhịp độ |
|
a tempo |
trở về nhịp cũ |
|
rallentando |
rall. |
chậm dần lại |
ritardando |
rit., ritard. |
chậm dần đều |
ritenuto |
riten. |
chậm ngay lập tức |
rubato |
tốc độ tự do |
|
stringendo |
nhanh dần, giống như là “kéo căng” |
|
accelerando |
accel. |
nhanh dần |
2. Những thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý về Cường độ nốt nhạc
Cường độ nốt nhạc tiêu chuẩn
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý về cường độ nốt nhạc tiêu chuẩn. Những tiêu chuẩn này chỉ ra độ lớn tương đối của âm thanh, chứ không hoàn toàn liên quan đến từng mức độ âm thanh cụ thể. Đối với tiêu chuẩn của người Ý, cường độ nốt nhạc thường sẽ được viết dưới khuông nhạc hay giữa hai khuông nhạc lớn.
Thuật ngữ |
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
pianississimo |
ppp |
nhẹ nhất có thể |
pianissimo |
pp |
rất nhẹ |
piano |
p |
nhẹ |
mezzo piano |
mp |
tương đối nhẹ |
mezzo forte |
mf |
tương đối to |
forte |
f |
to |
fortissimo |
ff |
rất to |
fortississimo |
fff |
to nhất có thể |
Thay đổi cường độ
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý về độ cường độ thay đổi. Kẹp (Crescendo Diminuendo) được người ta sử dụng để hiển thị cường độ thay đổi trong phạm vi vài nhịp. Trong khi đó, dim. và cresc. được sử dụng để thể hiện sự thay đổi cho quãng dài hơn. Những thuật ngữ có thể được ghi thêm gạch nối để diễn tả về độ dài của cường độ thay đổi.
Thuật ngữ |
Ký hiệu |
Ý nghĩa |
crescendo |
cresc. hoặc < |
lớn dần |
diminuendo |
dim. hoặc > |
nhẹ dần |
fortepiano |
fp |
lớn, nhưng ngay lập tức nhẹ |
sforzando, forzando, szforzato |
sfz, sf hoặc fz |
nhấn mạnh đột ngột (áp dụng cho hợp âm và nốt nhạc) |
rinforzando |
rfz hoặc rf |
nhấn mạnh (áp dụng với hợp âm, nốt nhạc và đoản khúc) |
3. Những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về Kỹ thuật
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về kỹ thuật chơi nhạc phổ biến. Những thuật ngữ này hỗ trợ người biểu diễn sử dụng kỹ thuật chơi nhạc nhất định để có thể tạo ra âm thanh mong muốn.
Thuật ngữ |
Viết tắt |
Ý nghĩa |
arpeggio |
arp. |
các nốt trong hợp âm được chơi nối tiếp với nhau thay vì được chơi cùng một lúc, ngắn gọn chính là hợp âm rải |
glissando |
gliss. |
luyến láy liên tiếp từ nốt này sang một nốt khác |
legato |
nốt được chuyển một cách nhẹ nhàng, uyển chuyển |
|
mano destra |
m.d. |
tay phải |
mano sinistra |
m.s. |
tay trái |
con sordino |
Dùng sourdine hoặc không dùng pedal đàn piano |
|
senza sordino |
Không sử dụng sourdine hoặc sử dụng sustain pedal đàn piano |
|
pizzicato |
pizz. |
gảy dây đàn bằng ngón tay thay vì sử dụng vĩ |
portamento |
port. |
luyến nhẹ nhàng từ nốt này sang một nốt khác |
tutti |
tất cả đồng diễn |
|
staccato |
stacc. |
xử lý nốt ngắn và sắc |
staccatissimo |
staccatiss. |
xử lý nốt ngắn và hoàn toàn tách biệt |
vibrato |
rung nốt nhạc |
4. Những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về Nhạc điệu
Dưới đây là danh sách những thuật ngữ âm nhạc về nhạc điệu quen thuộc bằng tiếng Ý. Những thuật ngữ này giúp người chơi nhạc có thể nắm bắt được nhạc điệu của đoạn nhạc qua nhịp điệu, tiết tấu và cường độ.
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
agitato |
truyền cảm |
animato |
vui tươi |
cantabile |
du dương |
con amore |
tình cảm |
con brio |
cảm hứng |
con fuoco |
bốc lửa |
con moto |
tinh thần |
dolce |
ngọt ngào |
doloroso |
buồn bã |
energico |
tràn đầy năng lượng |
espressivo |
biểu cảm |
grazioso |
yêu kiều |
leggiero |
nhẹ nhàng |
maestoso |
trang nghiêm |
marcato |
mạnh mẽ |
risoluto |
dứt khoát |
scherzando |
vui nhộn |
sostenuto |
luyến rất dài |
tenuto |
ngân liên tục |
tranquillo |
từ tốn |
5. Những thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý về Lặp lại
Dưới đây là danh sách thuật ngữ âm nhạc hướng dẫn lặp lại các nốt nhạc bằng tiếng Ý. Hướng dẫn được sử dụng nhằm hỗ trợ cho người biểu diễn lặp lại một khúc nhạc nhất định.
6. Những thuật ngữ chung bằng tiếng Ý
Dưới đây là danh sách những thuật ngữ chung bằng tiếng Ý. Những thuật ngữ này thường được sử dụng cùng với các thuật ngữ khác như allegro molto (rất nhanh), con amore (truyền cảm),…
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
ad libitum |
cho phép người biểu diễn hát theo nhịp tuỳ ý at pleasure |
assai |
rất |
con |
với |
ma |
nhưng |
ma non tanto |
nhưng không nhiều |
ma non troppo |
nhưng không quá nhiều |
meno |
ít hơn |
molto |
nhiều |
non |
không |
più |
nhiều hơn |
poco |
một chút |
poco a poco |
từng chút một |
senza |
không có |
simile |
theo cách tương tự |
subito |
ngay lập tức |
Trên đây là tổng hợp những Thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý phổ biến được các nhà soạn nhạc sử dụng. Âm nhạc là một ngôn ngữ tinh tế và phong phú, và thuật ngữ âm nhạc thường được sử dụng để mô tả và hiểu biết về các yếu tố cơ bản của nghệ thuật này. Hy vọng những thuật ngữ âm nhạc trên sẽ giúp các bạn có thêm vốn hiểu biết của mình với âm nhạc.